Hỗ trợ khách hàng
"Nhựa sinh học thì an toàn", "nhựa gây ô nhiễm hơn giấy, thủy tinh"... là những hiểu lầm có thể gây tác dụng ngược trong việc bảo vệ môi trường.
Nhựa là một vật liệu đa dạng với nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc tính riêng. Một số loại nhựa có thể tái chế và sử dụng nhiều lần, trong khi số khác lại không thể tái chế do cấu trúc hóa học đặc thù. Những hiểu lầm phổ biến về nhựa gây ra không ít khó khăn trong việc bảo vệ môi trường.
'Nhựa sinh học thân thiện với môi trường'
Nhựa sinh học thường được xem là thân thiện với môi trường, nhưng điều này có thể gây hiểu lầm. Theo báo cáo của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc, chỉ 55% các loại nhựa sinh học trên thị trường hiện nay có khả năng phân hủy hoàn toàn.
Ngoài ra, việc sản xuất nhựa sinh học không hẳn thân thiện. Quá trình sản xuất nhựa sinh học vẫn tạo ra khí thải và tiêu thụ năng lượng, có thể ảnh hưởng đến môi trường không kém so với nhựa từ nhiên liệu hóa thạch. Trung bình một tấn nhựa sinh học tiêu tốn đến 2,7 tấn CO2, chỉ giảm nhẹ so với 3,1 tấn CO2 từ nhựa truyền thống. Vì vậy, chúng cần được sử dụng đúng cách để tránh những tác động tiêu cực đến môi trường.
Một gia đình tại quận Gò Vấp, TP HCM phân loại rác để bán phế liệu. Ảnh: Thành Nguyễn
'Nhựa gây ô nhiễm hơn giấy, thủy tinh'
Nhựa thường bị coi là chất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn so với các vật liệu như giấy và thủy tinh. Tuy nhiên, đây là một hiểu lầm phổ biến vì ô nhiễm môi trường không chỉ đến từ bản thân chất liệu mà còn từ quá trình sản xuất, vận chuyển và tái chế chúng.
Cụ thể, quá trình sản xuất 1 kg nhựa chỉ thải ra khoảng 6 kg CO2, trong khi thủy tinh thải đến 25kg CO2. Để sản xuất 1kg giấy cần tiêu thụ hơn 100 lít nước, cao hơn rất nhiều so với sản xuất 1kg nhựa, vốn chỉ tốn khoảng 1 lít nước. Số liệu từ Viện Đổi mới Công nghiệp Tài nguyên và Môi trường (IERI) cũng cho thấy sản xuất giấy đòi hỏi lượng gỗ lớn, tạo ra áp lực lên rừng tự nhiên, dẫn đến tình trạng mất rừng và suy giảm đa dạng sinh học.
Ngoài ra, nhựa có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm lượng nhiên liệu cần thiết khi vận chuyển. Nghiên cứu của tổ chức Plastic Pollution Coalition chỉ ra rằng, trong ngành bao bì, việc sử dụng nhựa thay vì thủy tinh có thể giảm tới 80% trọng lượng, giúp giảm đáng kể lượng nhiên liệu tiêu thụ trong quá trình vận chuyển.
Còn theo báo cáo từ Environmental Protection Agency (EPA), việc thay thế thủy tinh bằng nhựa có thể giảm phát thải CO2 liên quan đến vận chuyển lên đến 40%.
Trong tái chế, dù tỷ lệ tái chế của nhựa còn thấp, nhưng thủy tinh và giấy cũng tiêu tốn nhiều năng lượng để tái chế. Nhựa mất nhiều thời gian phân hủy trong môi trường, nếu được quản lý tốt, nhựa vẫn là một lựa chọn hợp lý so với các vật liệu khác trong một số ứng dụng.
Thực tế, nhựa là một vật liệu đa dạng, với mỗi loại có đặc tính và khả năng tái chế riêng. Một số loại nhựa như PET (Polyethylene Terephthalate) có thể tái chế nhiều lần, được sử dụng rộng rãi trong các chai nhựa và vật dụng hàng ngày.
'Dùng nhựa là làm hại đến môi trường'
Ngược với quan điểm này, các chuyên gia cho rằng, nhựa có thể là một giải pháp tiết kiệm tài nguyên và chi phí nếu được quản lý hợp lý.
Nhựa thường nhẹ hơn và tiết kiệm nguyên liệu hơn so với nhiều vật liệu khác, chẳng hạn như thủy tinh hay kim loại. Theo ước tính của Liên minh Nhựa Châu Âu, sử dụng nhựa có thể giảm tới 50% trọng lượng của bao bì, qua đó giảm đến 61% lượng khí thải carbon trong quá trình vận chuyển so với các loại bao bì truyền thống. Để sản xuất bao bì nhựa cần ít năng lượng hơn, sử dụng ít nước hơn và thải ra lượng khí thải nhà kính thấp hơn so với bao bì thủy tinh hoặc nhôm.
Ngoài ra, các loại nhựa đặc biệt có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và không bị oxy hóa, nên rất bền với thời gian và không cần phải thay thế liên tục. Nhựa có thể giúp kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm trong ngành xây dựng, giao thông, điện tử, từ đó giảm lãng phí và tiết kiệm tài nguyên trong sản xuất.
Tuy nhiên, hiệu quả này chỉ phát huy khi nhựa được xử lý và tái chế đúng cách.
Cách phân loại và tái chế nhựa
Các sản phẩm nhựa thường được phân loại theo các mã số nhận dạng, từ 1 đến 7, mỗi loại nhựa có đặc tính và phương pháp tái chế khác nhau. Các mã này thường được in dưới đáy các sản phẩm nhựa.
Bảng phân loại nhựa theo mã số. Đồ họa có sự hỗ trợ từ AI
PET (Polyethylene Terephthalate) - Số 1: Là nhựa phổ biến trong chai nước, đồ uống. Phương pháp tái chế: Nung chảy và đúc khuôn. PET có thể tái chế nhiều lần, dùng để sản xuất các sản phẩm như áo thun, chăn, thảm.
HDPE (High-Density Polyethylene) - Số 2: Chai lọ nhựa sữa, dầu ăn, các sản phẩm gia dụng. Phương pháp tái chế: Nung chảy và đúc khuôn, tái chế cơ học. Nhựa HDPE sau khi tái chế thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như thùng chứa, hộp đựng, đồ gia dụng, hoặc vỉ nhựa.
PVC (Polyvinyl Chloride) - Số 3: Nhựa mềm dùng trong các sản phẩm như đường ống, vỏ điện thoại. Phương pháp tái chế: Tái chế cơ học (hiếm) và phân hủy hóa học. Tuy nhiên, việc tái chế PVC khá phức tạp và ít phổ biến do khó xử lý các chất phụ gia có trong nhựa này.
LDPE (Low-Density Polyethylene) - Số 4: Túi nhựa, vỏ bọc thực phẩm. Có thể tái chế nhưng ít phổ biến.
PP (Polypropylene) - Số 5: Hộp thực phẩm, vỉ nhựa. Dễ tái chế thành các sản phẩm như thùng chứa, nắp chai.
PS (Polystyrene) - Số 6: Cốc nhựa, hộp xốp. Rất khó tái chế và dễ gây ô nhiễm.
Other (Miscellaneous) - Số 7: Nhựa pha trộn khác. Thường không thể tái chế hoặc khó xử lý.
Theo Hiệp hội ngành nhựa